|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3310 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3440 |
---|
005 | 202004091633 |
---|
008 | 040225s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414624 |
---|
035 | ##|a1083192751 |
---|
039 | |a20241129135101|bidtocn|c20200409163321|dtult|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bTRK |
---|
090 | |a959.7|bTRK |
---|
100 | 0 |aTrần, Trọng Kim. |
---|
245 | 10|aViệt Nam sử lược .|nQuyển 2 /|cTrần Trọng Kim. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c2000. |
---|
300 | |a367 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aHistory of Vietnam|xEvents. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xSự kiện|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSự kiện lịch sử. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002201-2 |
---|
890 | |a2|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002201
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 TRK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002202
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 TRK
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào