- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 330.12 MEN
Nhan đề: Kinh tế học tổ chức=
DDC
| 330.12 |
Tác giả CN
| Menard, Claude. |
Nhan đề
| Kinh tế học tổ chức= L e cônmie des organisations / Claude Me nard; Nguyễn Đôn Phước dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tri thức,2010 |
Mô tả vật lý
| 211 tr. ;20 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế học-Tổ chức-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tổ chức |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đôn Phước |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(4): 000081894-5, 000081901, 000081904 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33103 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43487 |
---|
008 | 150206s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402605 |
---|
035 | ##|a1083195942 |
---|
039 | |a20241129113831|bidtocn|c|d|y20150206102717|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.12|bMEN |
---|
090 | |a330.12|bMEN |
---|
100 | 1 |aMenard, Claude. |
---|
245 | 10|aKinh tế học tổ chức=|bL e cônmie des organisations /|cClaude Me nard; Nguyễn Đôn Phước dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bTri thức,|c2010 |
---|
300 | |a211 tr. ;|c20 cm |
---|
650 | 17|aKinh tế học|xTổ chức|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTổ chức |
---|
653 | 0 |aKinh tế học |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đôn Phước|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000081894-5, 000081901, 000081904 |
---|
890 | |a4|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000081894
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
330.12 MEN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000081895
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
330.12 MEN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000081901
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
330.12 MEN
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
4
|
000081904
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
330.12 MEN
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|