|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33108 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43492 |
---|
005 | 202401251644 |
---|
008 | 150206s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049023620 |
---|
035 | |a1456380708 |
---|
035 | ##|a1083192166 |
---|
039 | |a20241201165940|bidtocn|c20240125164455|dhuongnt|y20150206145605|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bDOK |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Hồng Kỳ |
---|
245 | 10|aSử thi Mơ Nông / : |bQuyển 3 / |cĐỗ Hồng Kỳ, Vũ Quang Dũng |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2014 |
---|
300 | |a455 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xSử thi|2TVĐHHN.|xMơ Nông |
---|
653 | 0 |aSử thi |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
700 | 0 |aVũ, Quang Dũng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000082915 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082915
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 DOK
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào