|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33109 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43493 |
---|
008 | 150206s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390056 |
---|
035 | ##|a370567502 |
---|
039 | |a20241130103233|bidtocn|c20150206150331|dngant|y20150206150331|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bWOO |
---|
090 | |a823|bWOO |
---|
100 | 1 |aWoole, Virginia |
---|
245 | 10|aCăn phòng riêng /|cVirginia Woolf ; Trịnh Như Thư dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bTri thức,|c2009. |
---|
300 | |a188 tr. ;|c20cm. |
---|
490 | |aTủ sách Tinh hoa tri thức thế giới. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | 0 |aPhụ nữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000081989, 000081991, 000081993 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000081992 |
---|
890 | |a4|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081989
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
823 WOO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081991
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
823 WOO
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000081992
|
K. Việt Nam học
|
|
823 WOO
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000081993
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
823 WOO
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào