|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3311 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3441 |
---|
008 | 040225s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403701 |
---|
039 | |a20241130155422|bidtocn|c20040225000000|dhueltt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a343.093|bPHM |
---|
090 | |a343.093|bPHM |
---|
100 | 0 |aPhạm, Minh. |
---|
245 | 00|aVận tải ngoại thương, vận tải đa phương thức là gì và luật áp dụng /|cPhạm Minh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2001. |
---|
300 | |a113 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aTransportation|xInternational Law. |
---|
650 | 17|aVận tải|xLuật quốc tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPháp luật. |
---|
653 | 0 |aVận tải. |
---|
653 | 0 |aLuật quốc tế. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002203, 000003691 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002203
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
343.093 PHM
|
Sách
|
0
|
|
|
2
|
000003691
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
343.093 PHM
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào