- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 158.12 CAN
Nhan đề: Tìm lại giá trị cuộc sống /
DDC
| 158.12 |
Tác giả CN
| Canfield, Jack |
Nhan đề
| Tìm lại giá trị cuộc sống / Jack Canfield, Mark Victor Hansen |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb.Trẻ,2014. |
Mô tả vật lý
| 191 tr. ;21 cm. |
Tùng thư
| Hạt giống tâm hồn. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh : Chicken soup for the recovering soul. |
Tóm tắt
| Tập hợp những câu chuyện mang thông điệp có thể hàn gắn vết thương làm thay đổi suy nghĩ, tâm hồn và đôi khi thay đổi cả cuộc đời bạn. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí cá nhân-Ứng xử-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Cuộc sống. |
Từ khóa tự do
| Ứng xử. |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học ứng dụng. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Phước- biên dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Thiên Kim , |
Tác giả(bs) CN
| Hansen, Mark Victor. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000083210 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000083211 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33110 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43494 |
---|
008 | 150206s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390998 |
---|
035 | ##|a910087513 |
---|
039 | |a20241201160813|bidtocn|c20150206152727|dngant|y20150206152727|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158.12|bCAN |
---|
090 | |a158.12|bCAN |
---|
100 | 1 |aCanfield, Jack |
---|
245 | 10|aTìm lại giá trị cuộc sống /|cJack Canfield, Mark Victor Hansen |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb.Trẻ,|c2014. |
---|
300 | |a191 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHạt giống tâm hồn. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh : Chicken soup for the recovering soul. |
---|
520 | |aTập hợp những câu chuyện mang thông điệp có thể hàn gắn vết thương làm thay đổi suy nghĩ, tâm hồn và đôi khi thay đổi cả cuộc đời bạn. |
---|
650 | 17|aTâm lí cá nhân|xỨng xử|2TVĐHHN |
---|
653 | |aCuộc sống. |
---|
653 | |aỨng xử. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học ứng dụng. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Phước- biên dịch. |
---|
700 | 0 |aThiên Kim ,|ebiên dịch. |
---|
700 | 1 |aHansen, Mark Victor. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083210 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083211 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000083210
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
158.12 CAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000083211
|
K. Việt Nam học
|
158.12 CAN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|