DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Yên. |
Nhan đề
| Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam : Truyện cổ tích thần kỳ / Nguyễn Thị Yên chủ biên, Trần Thị An biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 423 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-Truyện cổ tích-Việt Nam-TVĐHHN |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Truyện cổ tích. |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị An biên soạn. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(4): 000082911, 000082923-4, 000082928 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000082922 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33112 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43496 |
---|
005 | 202006041513 |
---|
008 | 150303s2014 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049023545 |
---|
035 | |a1456393496 |
---|
035 | ##|a910898414 |
---|
039 | |a20241201145601|bidtocn|c20200604151314|dsinhvien|y20150303083533|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNGY |
---|
090 | |a398.209597|bNGY |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Yên. |
---|
245 | 10|aTruyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam :|bTruyện cổ tích thần kỳ /|cNguyễn Thị Yên chủ biên, Trần Thị An biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2014. |
---|
300 | |a423 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện cổ tích|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ tích. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị An|ebiên soạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(4): 000082911, 000082923-4, 000082928 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000082922 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082922
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 NGY
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000082911
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 NGY
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
000082923
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 NGY
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000082924
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 NGY
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000082928
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 NGY
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|