|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33113 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43497 |
---|
005 | 201812031630 |
---|
008 | 150303s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399619 |
---|
035 | ##|a1083188356 |
---|
039 | |a20241130083810|bidtocn|c20181203163058|dhoabt|y20150303084956|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bNGK |
---|
090 | |a398.809597|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Xuân Kính. |
---|
245 | 10|aTruyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam /|cNguyễn Xuân Kính chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2014. |
---|
300 | |a311 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian.|xVăn học dân gian.|xTruyện thơ.|zViệt Nam.|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aTruyện thơ. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(6): 000082897, 000082906-8, 000082913, 000082925 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082897
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.809597 NGK
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000082906
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.809597 NGK
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000082907
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.809597 NGK
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000082908
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.809597 NGK
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000082913
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.809597 NGK
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000082925
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.809597 NGK
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào