• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 813 TRI
    Nhan đề: Công chúa tóc xù =Brave : the junior novelization /

DDC 813
Tác giả CN Trimble, Irene
Nhan đề Công chúa tóc xù =Brave : the junior novelization / Irene Trimble; Lucy Rayner ; Hiền Nhíp dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Dân trí ,2014.
Mô tả vật lý 148 tr. ;19 cm.
Tóm tắt Brave, is an epic adventure set in the rugged and mysterious Highlands of Scotland. Determined to carve her own path in life, a skilled archer named Princess Merida defies a sacred age-old custom--and inadvertently unleashes a beastly curse upon the kingdom. To set things right, Merida embarks on a perilous quest and discovers the meaning of true bravery
Thuật ngữ chủ đề Bears-Juvenile fiction.
Thuật ngữ chủ đề Mothers and daughters-Juvenile fiction.
Thuật ngữ chủ đề Princesses-Juvenile fiction.
Thuật ngữ chủ đề Văn học thiếu nhi-Tiểu thuyết-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Văn học Mỹ
Từ khóa tự do Tiểu thuyết
Tác giả(bs) CN Hiền Nhíp,
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000083246
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(1): 000083247
000 00000nam a2200000 a 4500
00133116
0021
00443500
005202310250912
008150303s2014 vm| vie
0091 0
035|a1456388282
035##|a1083197551
039|a20241130092359|bidtocn|c20231025091247|dmaipt|y20150303091823|zngant
0411 |avie
044|avm
08204|a813|bTRI
1001 |aTrimble, Irene
24510|aCông chúa tóc xù =Brave : the junior novelization /|cIrene Trimble; Lucy Rayner ; Hiền Nhíp dịch.
260|aHà Nội :|bDân trí ,|c2014.
300|a148 tr. ;|c19 cm.
520|aBrave, is an epic adventure set in the rugged and mysterious Highlands of Scotland. Determined to carve her own path in life, a skilled archer named Princess Merida defies a sacred age-old custom--and inadvertently unleashes a beastly curse upon the kingdom. To set things right, Merida embarks on a perilous quest and discovers the meaning of true bravery
65010|aBears|xJuvenile fiction.
65010|aMothers and daughters|xJuvenile fiction.
65010|aPrincesses|xJuvenile fiction.
65017|aVăn học thiếu nhi|xTiểu thuyết|2TVĐHHN.
6530 |aVăn học Mỹ
6530 |aTiểu thuyết
7000 |aHiền Nhíp,|edịch.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083246
852|a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083247
890|a2|b33|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000083246 TK_Tiếng Việt-VN 813 TRI Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000083247 K. Việt Nam học 813 TRI Sách 2