|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33117 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43501 |
---|
008 | 150303s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397797 |
---|
035 | ##|a1023439696 |
---|
039 | |a20241201145341|bidtocn|c|d|y20150303092219|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNGK |
---|
090 | |a398.209597|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Xuân Kính . |
---|
245 | 10|aTruyện cười các dân tộc thiểu số Việt Nam /|cNguyễn Xuân Kính |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2014 |
---|
300 | |a686 tr. ;|c21 cm |
---|
490 | |aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xTruyện cười|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aTruyện cười. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000082926 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000082926
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.209597 NGK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào