|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33119 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43503 |
---|
008 | 150303s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381051 |
---|
035 | ##|a1083194640 |
---|
039 | |a20241129162839|bidtocn|c|d|y20150303103042|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNGT |
---|
090 | |a398.209597|bNGT |
---|
100 | 0|aNguyễn, Quang Tuệ. |
---|
245 | 10|aSử thi Ba Na /|cNguyễn Quang Tuệ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2014 |
---|
300 | |a455 tr. ;|c21 cm |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xVăn nghệ dân gian|xSử thi|zBaNa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSử thi |
---|
653 | 0 |aVăn nghệ dân gian |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(3): 000082902, 000082904-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082902
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000082904
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 NGT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000082905
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 NGT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào