|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3312 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3442 |
---|
008 | 040225s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416279 |
---|
035 | ##|a1083185974 |
---|
039 | |a20241129141457|bidtocn|c20040225000000|dhueltt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a951|bCHT |
---|
090 | |a951|bCHT |
---|
100 | 0 |aChâu, Ngọc Trọng. |
---|
245 | 10|aTruyện thông sử Trung Quốc /|cChâu Ngọc Trọng, Dương Mục Chi, Hoàng Khắc, Dương Thu Ái và Nguyễn Kim Anh biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2009. |
---|
300 | |a5550 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 14|aChinese History|xHistorical tale. |
---|
650 | 17|aLịch sử Trung Quốc|xTruyện lịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aTruyện lịch sử. |
---|
700 | 0 |aPhan, Văn Các|edịch. |
---|
700 | 0 |aDương, Mục Chi. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Khắc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000438 |
---|
890 | |a1|b67|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000438
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
951 CHT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|