|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33122 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43507 |
---|
005 | 202004161454 |
---|
008 | 150303s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403908 |
---|
035 | ##|a1083168440 |
---|
039 | |a20241129142640|bidtocn|c20200416145406|dhuongnt|y20150303151201|zngant |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158|bCHE |
---|
090 | |a158|bCHE |
---|
100 | 0 |aCher, Teo Aik. |
---|
245 | 10|aTại sao lo lắng = Why worry? Be happy /|cTeo Aik Cher ; Phạm Hoa Phượng dịch. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2013. |
---|
300 | |a159 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTâm lí học|xKĩ năng sống|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng sống |
---|
653 | 0 |aTâm lí học ứng dụng |
---|
700 | 0 |aPhạm, Hoa Phượng|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083438 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083439 |
---|
890 | |a2|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083438
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158 CHE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000083439
|
K. Việt Nam học
|
|
158 CHE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào