DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Kính |
Nhan đề
| Truyện ngụ ngôn người Việt / Nguyễn Xuân Kính, Vũ Quang Dũng, Phan Thị Hoa Lý. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 891 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Khái quát về việc tuyển chọn và bình giải truyện ngụ ngôn Việt Nam. Phân tích hình thức và cấu trúc bên trong của một (hay một nhóm) sáng tác, một dạng thức, thể loại truyện ngụ ngôn. Giới thiệu một số truyện ngụ ngôn theo nhân vật đơn tuyến, nhân vật song tuyến là người, là vật, động vật, sự vật, hiện tượng... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-Truyện ngụ ngôn-Việt Nam-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Truyện ngụ ngôn. |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang Dũng. |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Hoa Lý. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000082929 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33123 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43508 |
---|
008 | 150303s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374022 |
---|
035 | ##|a1023446348 |
---|
039 | |a20241129140613|bidtocn|c|d|y20150303155454|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNGK |
---|
090 | |a398.209597|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Xuân Kính |
---|
245 | 10|aTruyện ngụ ngôn người Việt /|cNguyễn Xuân Kính, Vũ Quang Dũng, Phan Thị Hoa Lý. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2014. |
---|
300 | |a891 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aKhái quát về việc tuyển chọn và bình giải truyện ngụ ngôn Việt Nam. Phân tích hình thức và cấu trúc bên trong của một (hay một nhóm) sáng tác, một dạng thức, thể loại truyện ngụ ngôn. Giới thiệu một số truyện ngụ ngôn theo nhân vật đơn tuyến, nhân vật song tuyến là người, là vật, động vật, sự vật, hiện tượng... |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện ngụ ngôn|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngụ ngôn. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
700 | 0 |aVũ, Quang Dũng. |
---|
700 | 0 |aPhan, Thị Hoa Lý. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000082929 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082929
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 NGK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|