|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33124 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43509 |
---|
005 | 202401251632 |
---|
008 | 150303s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049023071 |
---|
035 | |a1456400707 |
---|
035 | ##|a1083168107 |
---|
039 | |a20241129103256|bidtocn|c20240125163256|dhuongnt|y20150303160053|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.609597|bTRN |
---|
100 | 0 |aTrần, Đức Ngôn. |
---|
245 | 10|aCâu đố người Việt : |bQuyển 2 / |cTrần Đức Ngôn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2014 |
---|
300 | |a491 tr. ;|c20 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xCâu đố|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aCâu đố. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000082901 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082901
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.609597 TRN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào