|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33127 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43512 |
---|
008 | 150304s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391197 |
---|
035 | ##|a1083171423 |
---|
039 | |a20241202155926|bidtocn|c|d|y20150304090315|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bPHN |
---|
090 | |a390.09597|bPHN |
---|
100 | 0 |aPhan, Đăng Nhật. |
---|
245 | 10|aLuật tục các dân tộc thiểu số Việt Nam /|cPhan Đăng Nhật, Phan Lan Hương, Lê Thị Phượng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2014 |
---|
300 | |a365 tr. ; : |b21 cm |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xLuật tục|xPhong tục|xDân tộc thiểu số|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật tục |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
700 | 0 |aLê, Thị Phượng. |
---|
700 | 0 |aPhan, Lan Hương |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000082896, 000082898-900 |
---|
890 | |a4|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082896
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 PHN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000082898
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 PHN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000082899
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 PHN
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000082900
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 PHN
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|