|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33137 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43522 |
---|
008 | 150304s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388108 |
---|
039 | |a20241130162358|bidtocn|c|d|y20150304102720|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bTOC |
---|
090 | |a895.13|bTOC |
---|
100 | 0 |aTô Chẩn. |
---|
245 | 10|aPhong kiếm xuân thu .|n Tập I /|cTô Chẩn dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bĐồng Tháp,|c1997. |
---|
300 | |a367 tr.;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xLịch sử|xTruyện lịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000081861 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào