|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33147 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43532 |
---|
008 | 150304s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397798 |
---|
035 | ##|a720430784 |
---|
039 | |a20241202144249|bidtocn|c|d|y20150304160144|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bGAO |
---|
090 | |a895.9223|bGAO |
---|
100 | 0 |aGào |
---|
245 | 10|aNhật ký son môi /|cGào. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2010 |
---|
300 | |a259 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xVăn học hiện đại|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081834 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000081834
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.9223 GAO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào