|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3315 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3445 |
---|
008 | 040225s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382842 |
---|
035 | ##|a1083196535 |
---|
039 | |a20241129101057|bidtocn|c20040225000000|dhuongnt|y20040225000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bTUT |
---|
090 | |a895.13|bTUT |
---|
100 | 0 |aTư, Mã Thiên. |
---|
245 | 10|aSử ký /|cTư Mã Thiên ; Phan Ngọc dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1999. |
---|
300 | |a333 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xSử kí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aVăn học cổ điển. |
---|
653 | 0 |aSử kí. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aPhan, Ngọc|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000000297-8, 000000302 |
---|
890 | |a3|b159|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000297
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 TUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000298
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 TUT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000000302
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 TUT
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào