|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33156 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43541 |
---|
005 | 202004082137 |
---|
008 | 150306s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418091 |
---|
035 | ##|a1083198087 |
---|
039 | |a20241202132902|bidtocn|c20200408213736|dhuongnt|y20150306090710|zngant |
---|
041 | 0|aeng |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158.12|bCAN |
---|
090 | |a158.12|bCAN |
---|
100 | 1 |aCanfield, Jack. |
---|
245 | 10|aChicken soup for the couple s soul = Quà tặng tâm hồn dành cho tình yên .|nTập 15 /|cJack Canfield, Mark Victor Hansen. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2013. |
---|
300 | |a175 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTâm lí học ứng dụng|xTâm lí học cá nhân.|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aQuà tặng cuộc sống |
---|
653 | 0 |aTâm lí học cá nhân |
---|
653 | 0 |aTâm lí học ứng dụng |
---|
653 | 0 |aTuyển tập |
---|
700 | 1 |aHansen, Mark Victor. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083208 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083209 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000083208
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
158.12 CAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000083209
|
K. Việt Nam học
|
158.12 CAN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào