|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33158 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43543 |
---|
005 | 202004210956 |
---|
008 | 150306s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382175 |
---|
035 | ##|a1083170195 |
---|
039 | |a20241202164622|bidtocn|c20200421095648|dtult|y20150306091921|zngant |
---|
041 | 0|aeng |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158.12|bCLA |
---|
090 | |a158.12|bCLA |
---|
100 | 1 |aClark, Dan. |
---|
245 | 10|aChicken soup for the soul : Puppies for Sale = Quà tặng từ trái tim .|nTập 14 /|cDan Clark, Mark Victor Hansen. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2013. |
---|
300 | |a175 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTâm lí học ứng dụng|xTâm lí học cá nhân.|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aQuà tặng cuộc sống |
---|
653 | 0 |aTâm lí học cá nhân |
---|
653 | 0 |aTâm lí học ứng dụng |
---|
700 | 1 |aHansen, Mark Victor. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083215 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083214 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083214
|
K. Việt Nam học
|
|
158.12 CLA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000083215
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.12 CLA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào