|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33159 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43544 |
---|
008 | 150306s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410786 |
---|
035 | ##|a1083198632 |
---|
039 | |a20241202154336|bidtocn|c|d|y20150306093005|zngant |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158.12|bCAN |
---|
090 | |a158.12|bCAN |
---|
100 | 0 |aCanfield, Jack |
---|
245 | 12|aChicken soup for the griving = Dành cho những tâm hồn bất hạnh ,. |nTập 10 /|cJack Canfield, Mark Victor Hansen. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ,|c2013. |
---|
300 | |a191 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aTâm lí học cá nhân|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aQuà tặng cuộc sống |
---|
653 | 0 |aTâm lí học cá nhân |
---|
653 | 0 |aTâm lí học ứng dụng |
---|
653 | 0 |aTuyển tập |
---|
700 | 0 |aHansen, Mark Victor |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083207 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083206 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083206
|
K. Việt Nam học
|
|
158.12 CAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000083207
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.12 CAN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|