|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33160 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43545 |
---|
005 | 202004210956 |
---|
008 | 150306s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404370 |
---|
035 | ##|a1083173509 |
---|
039 | |a20241130103741|bidtocn|c20200421095618|dtult|y20150306093706|zngant |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158.12|bCAN |
---|
090 | |a158.12|bCAN |
---|
100 | 1 |aCanfield, Jack. |
---|
245 | 10|aChicken soup for the soul : Living your dreams = Sống với ước mơ .|nTập 13 /|cJack Canfield, Mark Victor Hansen. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2013. |
---|
300 | |a175 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTâm lí học ứng dụng|xTâm lí học cá nhân.|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aQuà tặng cuộc sống |
---|
653 | 0 |aTâm lí học cá nhân |
---|
653 | 0 |aTâm lí học ứng dụng |
---|
653 | 0 |aTuyển tập |
---|
700 | 1 |aHansen, Mark Victor. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083212 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083213 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000083212
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
158.12 CAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000083213
|
K. Việt Nam học
|
158.12 CAN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào