DDC
| 895.9228 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Vĩnh Nguyên |
Nhan đề
| Tản văn Nguyễn Vĩnh Nguyên : Tivi, xe máy, nhạc chế, chày cối, karaoke, tăm xỉa răng và những thứ khác / Nguyễn Vĩnh Nguyên. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Lao động , 2012. |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Tản văn-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tản văn |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000083169 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000083168 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33161 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43546 |
---|
008 | 150306s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398925 |
---|
035 | ##|a1083192872 |
---|
039 | |a20241130160215|bidtocn|c|d|y20150306095338|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bNGN |
---|
090 | |a895.9228|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Vĩnh Nguyên |
---|
245 | 10|aTản văn Nguyễn Vĩnh Nguyên : Tivi, xe máy, nhạc chế, chày cối, karaoke, tăm xỉa răng và những thứ khác /|cNguyễn Vĩnh Nguyên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Lao động ,|c2012. |
---|
300 | |a255 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTản văn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTản văn |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083169 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083168 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083168
|
K. Việt Nam học
|
|
895.9228 NGN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000083169
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 NGN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|