|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33162 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43547 |
---|
008 | 150306s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381040 |
---|
035 | ##|a827971380 |
---|
039 | |a20241129090942|bidtocn|c|d|y20150306100559|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a745.594|bCAV |
---|
090 | |a745.594|bCAV |
---|
100 | 0 |aCẩm Vân |
---|
245 | 10|aKỹ thuật làm hoa giả : 40 mẫu hoa thông dụng /|cCẩm Vân |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Phụ nữ ,|c2012. |
---|
300 | |a159 tr. :|bHình vẽ minh họa ;26 cm. |
---|
650 | 17|aThủ công|xKỹ thuật|xHoa giả|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKỹ thuật làm hoa giả |
---|
653 | 0 |aMẫu hoa |
---|
653 | 0 |aThủ công |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000083130-1 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083130
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
745.594 CAV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000083131
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
745.594 CAV
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào