|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33166 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43553 |
---|
008 | 150306s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390554 |
---|
035 | ##|a1083191375 |
---|
039 | |a20241202105807|bidtocn|c20150306160048|danhpt|y20150306160048|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a153.8|bNGL |
---|
090 | |a153.8|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hiến Lê. |
---|
245 | 10|aGương kiên nhẫn /|cNguyễn Hiến Lê. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn Hóa - Thông Tin ,|c2007. |
---|
300 | |a286 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aÝ chí|xTrí thông minh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTrí thông minh. |
---|
653 | 0 |aÝ chíx |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083576 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083576
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
153.8 NGL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào