- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 650.1 GOM
Nhan đề: Sức mạnh của ngôn ngữ không lời=The nonverbal advantage /
DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Goman, Carol Kinsey |
Nhan đề
| Sức mạnh của ngôn ngữ không lời=The nonverbal advantage / Carol Kinsey Goman ; Biên dịch: Đặng Ngọc Thanh Thảo, Minh Tươi. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,2013. |
Mô tả vật lý
| 215 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Vai trò, sức mạnh của ngôn ngữ không lời. Khả năng đọc và hiểu ngôn ngữ hình thể trở thành một lợi thế giúp nâng cao tinh thần hợp tác giữa các cá nhân và tập đoàn tạo thành công trong công việc |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh-Bí quyết thành công-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ không lời |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Tác giả(bs) CN
| Minh Tươi |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Ngọc Thanh Thảo |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000083376 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000083377 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33170 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43557 |
---|
005 | 202004161723 |
---|
008 | 150307s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405718 |
---|
035 | ##|a1083170388 |
---|
039 | |a20241129160825|bidtocn|c20200416172310|danhpt|y20150307085752|zngant |
---|
041 | 1 |avie|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.1|bGOM |
---|
100 | 1 |aGoman, Carol Kinsey |
---|
245 | 10|aSức mạnh của ngôn ngữ không lời=The nonverbal advantage / |cCarol Kinsey Goman ; Biên dịch: Đặng Ngọc Thanh Thảo, Minh Tươi. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c2013. |
---|
300 | |a215 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aVai trò, sức mạnh của ngôn ngữ không lời. Khả năng đọc và hiểu ngôn ngữ hình thể trở thành một lợi thế giúp nâng cao tinh thần hợp tác giữa các cá nhân và tập đoàn tạo thành công trong công việc |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xBí quyết thành công|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ không lời |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công |
---|
700 | 0 |aMinh Tươi |
---|
700 | 0 |aĐặng, Ngọc Thanh Thảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083376 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083377 |
---|
890 | |a2|b39|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000083376
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
650.1 GOM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000083377
|
K. Việt Nam học
|
650.1 GOM
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|