DDC
| 248.8 |
Tác giả CN
| Vujicic, Nick |
Nhan đề
| Cuộc sống không giới hạn : Câu chuyện diệu kỳ của chàng trai đặc biệt nhất hành tinh = Life without limits / Nick Vujici ; Nguyễn Bích Lan, Đỗ Hùng dịch và biên tập. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2013. |
Mô tả vật lý
| 407 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Chia sẻ những bài học vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống và chinh phục ước mơ của Nick Vujicic để sống có ý nghĩa theo tinh thần của Đạo Kitô |
Thuật ngữ chủ đề
| Đạo Kitô-TVĐHHN |
Thuật ngữ chủ đề
| Con người-Cuộc sống-Thành công-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Hạt giống tâm hồn |
Từ khóa tự do
| Hạnh phúc |
Từ khóa tự do
| Đạo Kitô |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Con người |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bích Lan, dịch |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hùng, Biên tập |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(4): 000083348-9, 000083352, 000104527 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000083353 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33171 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43558 |
---|
005 | 201805111111 |
---|
008 | 150307s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386425 |
---|
035 | ##|a1083197289 |
---|
039 | |a20241129152907|bidtocn|c20180511111102|dtult|y20150307091141|zngant |
---|
041 | 1 |avie|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a248.8|bVUJ |
---|
100 | 1 |aVujicic, Nick |
---|
245 | 10|aCuộc sống không giới hạn : Câu chuyện diệu kỳ của chàng trai đặc biệt nhất hành tinh =|bLife without limits /|cNick Vujici ; Nguyễn Bích Lan, Đỗ Hùng dịch và biên tập. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, |c2013. |
---|
300 | |a407 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aChia sẻ những bài học vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống và chinh phục ước mơ của Nick Vujicic để sống có ý nghĩa theo tinh thần của Đạo Kitô |
---|
650 | 07|aĐạo Kitô|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aCon người|xCuộc sống|xThành công|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHạt giống tâm hồn |
---|
653 | 0 |aHạnh phúc |
---|
653 | 0 |aĐạo Kitô |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công |
---|
653 | 0 |aCon người |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Bích Lan,|edịch |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Hùng,|eBiên tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000083348-9, 000083352, 000104527 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083353 |
---|
890 | |a5|b48|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083348
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
248.8 VUJ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000083349
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
248.8 VUJ
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000083352
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
248.8 VUJ
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000083353
|
K. Việt Nam học
|
|
248.8 VUJ
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000104527
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
248.8 VUJ
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|