|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33172 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43559 |
---|
005 | 202007140919 |
---|
008 | 150307s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395303 |
---|
035 | ##|a1083169187 |
---|
039 | |a20241202155139|bidtocn|c20200714091956|danhpt|y20150307092413|zngant |
---|
041 | 1 |avie|arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bPAU |
---|
090 | |a891.73|bPAU |
---|
100 | 1 |aPauxtôpxki, Kônxtantin |
---|
245 | 10|aBông hồng vàng và bình minh mưa : Truyện ngắn /|cKônxtantin Pauxtôpxki ; Kim Ân, Mộng Quỳnh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2011 |
---|
300 | |a543 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết lãng mạn |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
700 | 0 |aKim Ân,|edịch |
---|
700 | 0 |aMộng Quỳnh,|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083318 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083319 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083318
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.73 PAU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000083319
|
K. Việt Nam học
|
|
891.73 PAU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào