DDC
| 891.73 |
Tác giả CN
| Aitơmatốp, Tsinghiz |
Nhan đề
| Truyện núi đồi và thảo nguyên : Tiểu thuyết / Tsinghiz Aitơmatốp ; Phạm Mạnh Hùng, Nguyễn Ngọc Bằng, Cao Xuân Hạo, Bồ Xuân Tiến dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn học, 2012. |
Mô tả vật lý
| 315 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Giải thưởng văn học Lênin năm 1963 |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Nga-Tiểu thuyết-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Văn học Nga |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Mạnh Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Bồ, Xuân Tiế, dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Xuân Hạo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Bằng |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000083323-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33175 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43562 |
---|
008 | 150307s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372760 |
---|
035 | ##|a1083197994 |
---|
039 | |a20241202141504|bidtocn|c|d|y20150307100038|zngant |
---|
041 | 1 |avie|arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bAIT |
---|
090 | |a891.73|bAIT |
---|
100 | 1 |aAitơmatốp, Tsinghiz |
---|
245 | 10|aTruyện núi đồi và thảo nguyên : Tiểu thuyết /|cTsinghiz Aitơmatốp ; Phạm Mạnh Hùng, Nguyễn Ngọc Bằng, Cao Xuân Hạo, Bồ Xuân Tiến dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2012. |
---|
300 | |a315 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aGiải thưởng văn học Lênin năm 1963 |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
700 | 0 |aPhạm, Mạnh Hùng |
---|
700 | 0 |aBồ, Xuân Tiế,|edịch. |
---|
700 | 0 |aCao, Xuân Hạo |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Bằng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000083323-5 |
---|
890 | |a3|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083323
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.73 AIT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000083324
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.73 AIT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000083325
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.73 AIT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|