|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33183 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43570 |
---|
008 | 150307s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399404 |
---|
035 | ##|a1083178712 |
---|
039 | |a20241202171451|bidtocn|c|d|y20150307110731|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a641.7|bLEX |
---|
090 | |a641.7|bLEX |
---|
100 | 0 |aLê, Thanh Xuân |
---|
245 | 10|aKỹ thuật chế biến các món lẩu súp /|cLê Thanh Xuân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2011. |
---|
300 | |a159 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aKĩ thuật nấu ăn|xChế biến|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChế biến món ăn |
---|
653 | 0 |aKĩ thuật nấu ăn |
---|
653 | 0 |aLẩu |
---|
653 | 0 |aSúp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000083300-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083300
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
641.7 LEX
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000083301
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
641.7 LEX
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào