DDC
| 158.1 |
Tác giả CN
| Carlson, Richard |
Nhan đề
| Vượt lên những chuyện nhỏ trong cuộc sống gia đình : Dành cho bạn trẻ / Richard Carlson, Kris Carlson ; Phan Thanh Thảo dịch. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011 |
Mô tả vật lý
| 168 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách hạt giống tâm hồn |
Tóm tắt
| Chia sẻ những kinh nghiệm giải quyết các vấn đề rắc rối thường xảy ra trong cuộc sống nhằm giúp các bạn trẻ vượt qua những khó khăn thử thách đầu đời một cách nhanh chóng và hiệu quả |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học-Tâm lí ứng dụng-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học cá nhân |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Cuộc sống gia đình |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thanh Thảo , dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Carlson, Kris |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000083294, 000083341 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000083340 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33185 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43572 |
---|
005 | 201801151420 |
---|
008 | 150307s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414471 |
---|
035 | ##|a1083199097 |
---|
039 | |a20241130110002|bidtocn|c20180115142054|dhuett|y20150307131913|zngant |
---|
041 | 1 |avie|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158.1|bCAR |
---|
090 | |a158.1|bCAR |
---|
100 | 1 |aCarlson, Richard |
---|
245 | 10|aVượt lên những chuyện nhỏ trong cuộc sống gia đình : Dành cho bạn trẻ /|cRichard Carlson, Kris Carlson ; Phan Thanh Thảo dịch. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2011 |
---|
300 | |a168 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách hạt giống tâm hồn |
---|
520 | |aChia sẻ những kinh nghiệm giải quyết các vấn đề rắc rối thường xảy ra trong cuộc sống nhằm giúp các bạn trẻ vượt qua những khó khăn thử thách đầu đời một cách nhanh chóng và hiệu quả |
---|
650 | 17|aTâm lí học|xTâm lí ứng dụng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTâm lí học cá nhân |
---|
653 | 0 |aTâm lí học ứng dụng |
---|
653 | 0 |aCuộc sống gia đình |
---|
700 | 0 |aPhan, Thanh Thảo ,|edịch. |
---|
700 | 1 |aCarlson, Kris |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000083294, 000083341 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083340 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083294
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.1 CAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000083340
|
K. Việt Nam học
|
|
158.1 CAR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000083341
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.1 CAR
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|