|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33191 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43578 |
---|
008 | 150307s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372684 |
---|
035 | ##|a1083167002 |
---|
039 | |a20241202144542|bidtocn|c|d|y20150307143335|zngant |
---|
041 | 1 |avie|achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bDAL |
---|
090 | |a895.13|bDAL |
---|
100 | 0 |aĐại, Nguyệt Lượng |
---|
245 | 10|aTình yêu và tham vọng /|cĐại Nguyệt Lượng ; Nguyễn Đặng Chi dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2013 |
---|
300 | |a359 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết tình yêu |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đặng Chi ,|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083366 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083367 |
---|
890 | |a2|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083366
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 DAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000083367
|
K. Việt Nam học
|
|
895.13 DAL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào