DDC
| 641.7 |
Tác giả CN
| Đỗ, Kim Trung |
Nhan đề
| Nấu ăn gia đình : Miền Nam / Đỗ Kim Trung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Phụ nữ ,2013. |
Mô tả vật lý
| 177 tr. ;21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nấu ăn-Công thức-Miền Nam-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Nấu ăn |
Từ khóa tự do
| Sách hướng dẫn |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000083309 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000083308 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33196 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43583 |
---|
005 | 202008281543 |
---|
008 | 150307s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397372 |
---|
035 | ##|a1083169107 |
---|
039 | |a20241129133434|bidtocn|c20200828154321|dtult|y20150307152557|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a641.7|bDOT |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Kim Trung |
---|
245 | 10|aNấu ăn gia đình : Miền Nam /|cĐỗ Kim Trung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Phụ nữ ,|c2013. |
---|
300 | |a177 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aNấu ăn|xCông thức|zMiền Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNấu ăn |
---|
653 | 0 |aSách hướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083309 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083308 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000083309
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
641.7 DOT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000083308
|
K. Việt Nam học
|
641.7 DOT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào