|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33197 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43584 |
---|
008 | 150307s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390939 |
---|
035 | ##|a1083168917 |
---|
039 | |a20241201165941|bidtocn|c|d|y20150307153804|zngant |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.1|bTHN |
---|
090 | |a650.1|bTHN |
---|
100 | 0 |aThiên, Cao Nguyên |
---|
245 | 10|aGiao tiếp thông minh và nghệ thuật ứng xử /|cThiên Cao Nguyên ; Thùy Linh, Minh Đức biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin ,|c2011 |
---|
300 | |a499 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aNghệ thuật giao tiếp|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aỨng xử|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật giao tiếp |
---|
700 | 0 |aMinh Đức ,|ebiên dịch. |
---|
700 | 0 |aThùy Linh,|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083305 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083304 |
---|
890 | |a2|b27|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083304
|
K. Việt Nam học
|
|
650.1 THN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000083305
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 THN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào