|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3320 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3450 |
---|
008 | 040226s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416280 |
---|
035 | ##|a1083170101 |
---|
039 | |a20241201145112|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.76|bTOR |
---|
090 | |a306.76|bTOR |
---|
100 | 1 |aTordjman, Gilbert. |
---|
245 | 10|aGiới tính theo cuộc đời /|cGilbert Tordjman ; Đức Anh, Ngân Đăng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2002. |
---|
300 | |a492 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục giới tính|xSinh lí học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiới tính. |
---|
653 | 0 |aSinh lí học. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục giới tính. |
---|
700 | 0 |aĐức, Anh|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000001709-12 |
---|
890 | |a4|b77|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001709
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.76 TOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001710
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.76 TOR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000001711
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.76 TOR
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000001712
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.76 TOR
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào