|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33206 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43598 |
---|
008 | 150309s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402788 |
---|
035 | ##|a1083192389 |
---|
039 | |a20241130155950|bidtocn|c|d|y20150309144641|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a746.77|bCAV |
---|
090 | |a746.77|bCAV |
---|
100 | 0 |aCẩm Vân |
---|
245 | 10|aKỹ thuật thêu trang trí các mẫu thêu đẹp /|cCẩm Vân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Phụ nữ ,|c2012. |
---|
300 | |a110 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aThêu trang trí|xKỹ thuật|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aMẫu thêu |
---|
653 | 0 |aThêu trang trí |
---|
653 | 0 |aKỹ thuật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000083134-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000083134
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
746.77 CAV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000083135
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
746.77 CAV
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào