|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33208 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43600 |
---|
008 | 150309s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408524 |
---|
039 | |a20241201144838|bidtocn|c20150309150906|dngant|y20150309150906|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158.1|bJEF |
---|
090 | |a158.1|bJEF |
---|
100 | 1 |aJeffers, Susan |
---|
245 | 10|aXuyên qua nỗi sợ /|cSusan Jeffers ; Hồ Thị Việt Hà biên dịch. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ,|c2014. |
---|
300 | |a311tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aTâm lí học|xKĩ năng sống|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng sống |
---|
653 | 0 |aTâm lý |
---|
653 | 0 |aTâm lí học |
---|
700 | 0 |aHồ, Thị Việt Hà ,|ebiên dịch. |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|c70000|j(1): 000083086 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083086
|
K. Việt Nam học
|
|
158.1 JEF
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào