• Sách
  • 641.2 PHT
    Cẩm nang pha chế thức uống /

DDC 641.2
Tác giả CN Phạm, Thị Minh Thu
Nhan đề Cẩm nang pha chế thức uống / Phạm Thị Minh Thu, Phan Thị Ngọc Tuyết
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Phụ nữ , 2014.
Mô tả vật lý 206 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt Cung cấp 1 số kiến thức căn bản về kĩ thuật pha chế thức uống hàng ngày hoặc các dịp lễ, tết: dụng cụ, nguyên liệu pha chế thức uống; những thức uống thông dụng
Thuật ngữ chủ đề Đồ uống-Pha chế-Cẩm nang-TVĐHHN
Từ khóa tự do Pha chế đồ uống
Từ khóa tự do Sách hướng dẫn
Tác giả(bs) CN Phan, Thị Ngọc Tuyết
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000083312
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(1): 000083313
000 00000nam a2200000 a 4500
00133212
0021
00443606
008150309s2014 vm| vie
0091 0
035|a1456404967
035##|a1083185975
039|a20241129093253|bidtocn|c|d|y20150309153454|zngant
0410 |avie
044|avm
08204|a641.2|bPHT
090|a641.2|bPHT
1000 |aPhạm, Thị Minh Thu
24510|aCẩm nang pha chế thức uống /|cPhạm Thị Minh Thu, Phan Thị Ngọc Tuyết
260|aHà Nội :|bNxb. Phụ nữ ,|c2014.
300|a206 tr. ;|c21 cm.
520|aCung cấp 1 số kiến thức căn bản về kĩ thuật pha chế thức uống hàng ngày hoặc các dịp lễ, tết: dụng cụ, nguyên liệu pha chế thức uống; những thức uống thông dụng
65017|aĐồ uống|xPha chế|xCẩm nang|2TVĐHHN
6530 |aPha chế đồ uống
6530 |aSách hướng dẫn
7000 |aPhan, Thị Ngọc Tuyết
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083312
852|a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083313
890|a2|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000083312 TK_Tiếng Việt-VN 641.2 PHT Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000083313 K. Việt Nam học 641.2 PHT Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào