|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33219 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43614 |
---|
008 | 150310s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377348 |
---|
035 | ##|a1083197729 |
---|
039 | |a20241129162252|bidtocn|c|d|y20150310090718|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.1|bHAR |
---|
090 | |a891.1|bHAR |
---|
100 | 1 |aHariharan, Githa. |
---|
245 | 10|aNghìn khuôn mặt của đêm :|bTiểu thuyết /|cGitha Hariharan; Nguyễn Bích Lan dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2008. |
---|
300 | |a247 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Ấn Độ|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Ấn Độ. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Bích Lan|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081857 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081857
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.1 HAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào