|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33222 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43617 |
---|
005 | 202311061617 |
---|
008 | 150310s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374047 |
---|
035 | ##|a1083177878 |
---|
039 | |a20241130095354|bidtocn|c20231106161749|dmaipt|y20150310092326|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bGAO |
---|
100 | 0 |aGào |
---|
245 | 10|aMất anh bởi tất cả những thứ em cho /|cGào ; Su Dương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Lao động ,|c2012. |
---|
300 | |a146 tr. ;|c14 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083430 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083431 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083430
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 GAO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000083431
|
K. Việt Nam học
|
|
895.9223 GAO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào