|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33224 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43619 |
---|
008 | 150310s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045612804 |
---|
035 | |a1456381995 |
---|
035 | ##|a1083167105 |
---|
039 | |a20241130162113|bidtocn|c20150310092712|dngant|y20150310092712|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a641.7|bLAV |
---|
090 | |a641.7|bLAV |
---|
100 | 0 |aLâm, Phương Vũ |
---|
245 | 10|aMón ngon ngày thường và lễ tết /|cLâm Phương Vũ, Nguyễn Trần Hùng |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Phụ nữ ,|c2014. |
---|
300 | |a61tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aThực phẩm|xPhương pháp nấu ăn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKỹ thuật nấu ăn |
---|
653 | 0 |aPhương pháp nấu ăn |
---|
653 | 0 |aẨm thực |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083137 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|c40000|j(1): 000083136 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000083137
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
641.7 LAV
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000083136
|
K. Việt Nam học
|
641.7 LAV
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào