|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3323 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3453 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376983 |
---|
035 | ##|a224193836 |
---|
039 | |a20241129150200|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|zhueltt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bNAR |
---|
090 | |a843|bNAR |
---|
110 | 1 |aNarcejac, Boileau. |
---|
245 | 10|aSói cái :|bTiểu thuyết /|cBoileau Narcejac ; Lê Ngọc Tú, Lê Xuân Sơn dịch. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2001. |
---|
300 | |a286 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết Pháp. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aLê, Ngọc Tú|edịch. |
---|
700 | 0 |aLê, Xuân Sơn|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000001824-6 |
---|
890 | |a3|b168|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001824
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 NAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001825
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 NAR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000001826
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 NAR
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào