|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33230 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43625 |
---|
008 | 150310s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401893 |
---|
035 | ##|a1083193827 |
---|
039 | |a20241130091633|bidtocn|c|d|y20150310103111|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.9597|bPHC |
---|
090 | |a330.9597|bPHC |
---|
100 | 0 |aPhạm, Minh Chính. |
---|
245 | 10|aKinh tế Việt Nam thăng trầm và đột phá /|cPhạm Minh Chính, Vương Quân Hoàng. |
---|
250 | |aTái bản. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTri thức,|c2009. |
---|
300 | |a554 tr. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế|xTài chính|xNgân hàng|xTiền tệ|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgân hàng |
---|
653 | 0 |aTiền tệ |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aTaì chính |
---|
700 | 0 |aVương, Quân Hoàng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081871 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081871
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.9597 PHC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào