DDC
| 342.597 |
Tác giả CN
| Đỗ, Ngọc Hải |
Nhan đề
| Hiến pháp năm 1946 : Bản hiến pháp đặt nền móng cho nền lập hiến nhà nước Việt Nam / Đỗ Ngọc Hải. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2009. |
Mô tả vật lý
| 134 tr .; 19 cm. |
Tùng thư
| Sách tham khảo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hiến pháp-1946-Lập hiến-Việt Nam-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| 1946 |
Từ khóa tự do
| Lập hiến |
Từ khóa tự do
| Hiến pháp. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(6): 000083050, 000083052-3, 000083058-9, 000083061 |
Địa chỉ
| 200K. Giáo dục Chính trị(2): 000093384-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33232 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43627 |
---|
005 | 202106230853 |
---|
008 | 150310s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399018 |
---|
035 | ##|a1083189690 |
---|
039 | |a20241201153114|bidtocn|c20210623085328|dmaipt|y20150310104244|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a342.597|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Ngọc Hải |
---|
245 | 10|aHiến pháp năm 1946 : Bản hiến pháp đặt nền móng cho nền lập hiến nhà nước Việt Nam /|cĐỗ Ngọc Hải. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2009. |
---|
300 | |a134 tr .;|c19 cm. |
---|
490 | |aSách tham khảo. |
---|
650 | 17|aHiến pháp|y1946|xLập hiến|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a1946 |
---|
653 | 0 |aLập hiến |
---|
653 | 0 |aHiến pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(6): 000083050, 000083052-3, 000083058-9, 000083061 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(2): 000093384-5 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083052
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
342.597 DOH
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000083053
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
342.597 DOH
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000083058
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
342.597 DOH
|
Sách
|
8
|
|
|
4
|
000083059
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
342.597 DOH
|
Sách
|
9
|
|
|
5
|
000083061
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
342.597 DOH
|
Sách
|
10
|
|
|
6
|
000093384
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
342.597 DOH
|
Sách
|
11
|
|
|
7
|
000093385
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
342.597 DOH
|
Sách
|
12
|
|
|
8
|
000083050
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
342.597 DOH
|
Sách
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|