DDC
| 340.3597 |
Tác giả CN
| Đỗ, Ngọc Hải. |
Nhan đề
| Pháp chế xã hội chủ nghĩa trong hoạt động ban hành văn bản quy phạm pháp luật của hội đồng nhân dân và ủy ban nhân dân các cấp ở nước ta hiện nay / Đỗ Ngọc Hải. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2010. |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Sách tham khảo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật-Pháp chế-Văn bản pháp luật-Việt Nam-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp chế |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(10): 000081652, 000083060, 000083062-9 |
Địa chỉ
| 200K. Giáo dục Chính trị(2): 000093382, 000093386 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33233 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43628 |
---|
008 | 150310s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402606 |
---|
035 | ##|a1083170880 |
---|
039 | |a20241129102949|bidtocn|c|d|y20150310104946|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a340.3597|bDOH |
---|
090 | |a340.3597|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Ngọc Hải. |
---|
245 | 10|aPháp chế xã hội chủ nghĩa trong hoạt động ban hành văn bản quy phạm pháp luật của hội đồng nhân dân và ủy ban nhân dân các cấp ở nước ta hiện nay /|cĐỗ Ngọc Hải. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2010. |
---|
300 | |a223 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aSách tham khảo. |
---|
650 | 17|aPháp luật|xPháp chế|xVăn bản pháp luật|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aPháp chế |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp luật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(10): 000081652, 000083060, 000083062-9 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(2): 000093382, 000093386 |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081652
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
340.3597 DOH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000083060
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
340.3597 DOH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000083062
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
340.3597 DOH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000083063
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
340.3597 DOH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000083064
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
340.3597 DOH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000083065
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
340.3597 DOH
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000083066
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
340.3597 DOH
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000083067
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
340.3597 DOH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
000083068
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
340.3597 DOH
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
000083069
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
340.3597 DOH
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào