|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33236 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43631 |
---|
008 | 150310s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a869173101 |
---|
039 | |a20150310105842|bngant|y20150310105842|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie|achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bXAC |
---|
090 | |a895.13|bXAC |
---|
100 | 0 |aXảo, Lạc Chi |
---|
245 | 10|aNgười yêu kẹo ngọt /|cXảo Lạc Chi ; Thanh Huế dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn học ,|c2013. |
---|
300 | |a271tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aThanh Huế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083098 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|c70000|j(1): 000083099 |
---|
890 | |a2|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083098
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 XAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000083099
|
K. Việt Nam học
|
|
895.13 XAC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào