|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33238 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43633 |
---|
008 | 150310s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380825 |
---|
035 | ##|a741596249 |
---|
039 | |a20241202171043|bidtocn|c20150310110504|dngant|y20150310110504|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bTRU |
---|
090 | |a895.9223|bTRU |
---|
245 | 00|aTruyện ngắn hay 2010 - 2011 /|cNguyễn Thị Thu Huệ, Đồ Hồng Vân, Phong Điệp, Ma Văn Kháng, Tâm An, Đỗ Tiến Thụy. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn học ,|c2011. |
---|
300 | |a247tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
700 | 0 |aMa, Văn Kháng |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Tiến Thụy. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thu Huệ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083100 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|c45000|j(1): 000083101 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083100
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 TRU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000083101
|
K. Việt Nam học
|
|
895.9223 TRU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|