• Sách
  • 895.9223 TRU
    Truyện ngắn hay 2010 - 2011 /

DDC 895.9223
Nhan đề Truyện ngắn hay 2010 - 2011 / Nguyễn Thị Thu Huệ, Đồ Hồng Vân, Phong Điệp, Ma Văn Kháng, Tâm An, Đỗ Tiến Thụy.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Văn học , 2011.
Mô tả vật lý 247tr. ; 21cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Việt Nam-Truyện ngắn-TVĐHHN
Từ khóa tự do Truyện ngắn
Từ khóa tự do Văn học Việt Nam
Tác giả(bs) CN Ma, Văn Kháng
Tác giả(bs) CN Đỗ, Tiến Thụy.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thu Huệ
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000083100
Địa chỉ 200K. Việt Nam học45000(1): 000083101
000 00000cam a2200000 a 4500
00133238
0021
00443633
008150310s2011 vm| vie
0091 0
035|a1456380825
035##|a741596249
039|a20241202171043|bidtocn|c20150310110504|dngant|y20150310110504|zsvtt
0410 |avie
044|avm
08204|a895.9223|bTRU
090|a895.9223|bTRU
24500|aTruyện ngắn hay 2010 - 2011 /|cNguyễn Thị Thu Huệ, Đồ Hồng Vân, Phong Điệp, Ma Văn Kháng, Tâm An, Đỗ Tiến Thụy.
260|aHà Nội :|bNxb. Văn học ,|c2011.
300|a247tr. ;|c21cm.
65017|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn|2TVĐHHN
6530 |aTruyện ngắn
6530 |aVăn học Việt Nam
7000 |aMa, Văn Kháng
7000 |aĐỗ, Tiến Thụy.
7000 |aNguyễn, Thị Thu Huệ
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083100
852|a200|bK. Việt Nam học|c45000|j(1): 000083101
890|a2|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000083100 TK_Tiếng Việt-VN 895.9223 TRU Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000083101 K. Việt Nam học 895.9223 TRU Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào