|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3324 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3454 |
---|
008 | 040226s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373330 |
---|
035 | ##|a1083167106 |
---|
039 | |a20241129102614|bidtocn|c20040226000000|dthuynt|y20040226000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.8|bMAH |
---|
090 | |a658.8|bMAH |
---|
100 | 0 |aMai, Thanh Hào. |
---|
245 | 10|aTiếp thị trong thế kỷ 21 /|cMai Thanh Hào ; Lê Khánh Trường dịch. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2002. |
---|
300 | |a411 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aTủ sách kiến thức kinh doanh. |
---|
650 | 17|aQuản trị kinh doanh|xMarketing|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếp thị. |
---|
653 | 0 |aMaketing. |
---|
653 | 0 |aQuản trị kinh doanh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000704-5 |
---|
890 | |a2|b46|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000704
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.8 MAH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000705
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.8 MAH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào