|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33241 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43636 |
---|
008 | 150310s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398789 |
---|
035 | ##|a1083171122 |
---|
039 | |a20241201182117|bidtocn|c20150310111349|dngant|y20150310111349|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie|achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bLOT |
---|
090 | |a895.13|bLOT |
---|
100 | 0 |aLỗ, Tấn |
---|
245 | 10|aTuyển tập truyện ngắn Lỗ Tấn /|cLỗ Tấn |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn học ,|c2012. |
---|
300 | |a430tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xtruyện ngắn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |atruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aTrương, Chính ,|eDịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083316 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|c78000|j(1): 000083317 |
---|
890 | |a2|b87|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083316
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 LOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000083317
|
K. Việt Nam học
|
|
895.13 LOT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào